Từ vựng 詞彙 1 ăn sáng ╱ 吃早餐 2 ăn trưa ╱ 吃中餐 3 ăn tối ╱ 吃晚餐 4 ăn khuya ╱ 吃消夜 5 tự túc ╱ 自助、自己處理 6 điểm tâm ╱ 點心 7 bít tết ╱ 牛排 8 buffet ╱ 自助餐 9 đồ tráng miệng ╱ 飯後甜點 10 đại sảnh ╱ 大廳 11 đặt cọc ╱ 訂金 12 giảm giá ╱ 減價 13 nhà trọ ╱ 小旅館 14 sâm panh ╱ 香檳 15 tiền bo ╱ 小費 16 tiền mặt ╱ 現金 17 suất (ăn) ╱ 份 19 thanh toán ╱ 結帳 22 đặt phòng ╱ 訂房 18 sòng bạc ╱ 賭場 21 quầy lễ tân ╱ 櫃檯 20 trả tiền ╱ 付款、付錢 23 đặt phòng trực tiếp ╱ 直接訂房 24 tự đặt phòng ╱ 自訂房間 25 đặt phòng theo đoàn ╱ 團訂房間 26 căn hộ kiểu gia đình ╱ 家庭式房間 27 điện thoại nội bộ ╱ 分機 28 điện thoại đường dài ╱ 長途電話 29 điện thoại quốc tế ╱ 國際電話 30 đồ lưu niệm ╱ 紀念品 31 mùa du lịch ╱ 旅遊旺季 33 nhân viên bàn bar ╱ 吧檯人員 36 nhân viên giặt là ╱ 洗衣員 32 nhà nghỉ ╱ 旅館 35 bảo vệ ╱ 警衛 34 nhân viên dọn phòng ╱ 查房員 37 nhân viên phục vụ ╱ 服務員 38 nhân viên lễ tân ╱ 櫃台服務員 39 nhân viên quét dọn ╱ 清潔人員 40 nhân viên tạp vụ ╱ 雜務人員 41 nhân viên thủ quỹ ╱ 出納人員 42 nhân viên trực buồng ╱ 值班人員 43 nhân viên trực đêm ╱ 夜班值班人員 44 nhân viên trực tầng ╱ 樓層值班人員 45 thẻ phòng ╱ 房卡 47 phòng đơn ╱ 單人房 50 phòng bình thường ╱ 標準房 46 phòng đôi ╱ 雙人房 49 phòng thông nhau ╱ 毗連房 48 phòng hạng sang ╱ 貴賓房 51 thay đổi thời gian ╱ 變更時間 52 thủ tục đăng kí khách sạn ╱ 飯店入住手續 53 thủ tục nhận phòng ╱ 辦理住宿手續 54 thủ tục trả phòng ╱ 辦理退房