插畫技法暢銷展
內容連載 頁數 1/8
Bài 5 KHÁCH SẠN VÀ NHÀ HÀNG
第五課 飯店與餐廳用語
 
Từ vựng 詞彙
1 ăn sáng ╱ 吃早餐
2 ăn trưa ╱ 吃中餐
3 ăn tối ╱ 吃晚餐
4 ăn khuya ╱ 吃消夜
5 tự túc ╱ 自助、自己處理
6 điểm tâm ╱ 點心
7 bít tết ╱ 牛排
8 buffet ╱ 自助餐
9 đồ tráng miệng ╱ 飯後甜點
10 đại sảnh ╱ 大廳
11 đặt cọc ╱ 訂金
12 giảm giá ╱ 減價
13 nhà trọ ╱ 小旅館
14 sâm panh ╱ 香檳
15 tiền bo ╱ 小費
16 tiền mặt ╱ 現金
17 suất (ăn) ╱ 份
19 thanh toán ╱ 結帳
22 đặt phòng ╱ 訂房
18 sòng bạc ╱ 賭場
21 quầy lễ tân ╱ 櫃檯
20 trả tiền ╱ 付款、付錢
23 đặt phòng trực tiếp ╱ 直接訂房
24 tự đặt phòng ╱ 自訂房間
25 đặt phòng theo đoàn ╱ 團訂房間
26 căn hộ kiểu gia đình ╱ 家庭式房間
27 điện thoại nội bộ ╱ 分機
28 điện thoại đường dài ╱ 長途電話
29 điện thoại quốc tế ╱ 國際電話
30 đồ lưu niệm ╱ 紀念品
31 mùa du lịch ╱ 旅遊旺季
33 nhân viên bàn bar ╱ 吧檯人員
36 nhân viên giặt là ╱ 洗衣員
32 nhà nghỉ ╱ 旅館
35 bảo vệ ╱ 警衛
34 nhân viên dọn phòng ╱ 查房員
37 nhân viên phục vụ ╱ 服務員
38 nhân viên lễ tân ╱ 櫃台服務員
39 nhân viên quét dọn ╱ 清潔人員
40 nhân viên tạp vụ ╱ 雜務人員
41 nhân viên thủ quỹ ╱ 出納人員
42 nhân viên trực buồng ╱ 值班人員
43 nhân viên trực đêm ╱ 夜班值班人員
44 nhân viên trực tầng ╱ 樓層值班人員
45 thẻ phòng ╱ 房卡
47 phòng đơn ╱ 單人房
50 phòng bình thường ╱ 標準房
46 phòng đôi ╱ 雙人房
49 phòng thông nhau ╱ 毗連房
48 phòng hạng sang ╱ 貴賓房
51 thay đổi thời gian ╱ 變更時間
52 thủ tục đăng kí khách sạn ╱ 飯店入住手續
53 thủ tục nhận phòng ╱ 辦理住宿手續
54 thủ tục trả phòng ╱ 辦理退房
81 2 3 4 5 6 7 8 下一頁 跳到