第一部份 越南語基本語音學(字母、聲母、韻母、聲調)
‧越南語29個字母
‧簡易的詞彙
‧越南六個聲調
‧越南語雙子音
‧越南語特別符號與聲調之書寫練習
‧複合母音
‧尾音為 n 的唸法組合
‧尾音為 m 的唸法組合
‧尾音為 c 的唸法組合
‧尾音為 t 的唸法組合
‧尾音為 p 的唸法組合
‧尾音為 ch 的唸法組合
‧尾音為 nh 的唸法組合
‧尾音為 ng 的唸法組合
第二部份 常用的觀光會話
第一課 迎接新生
Bài 01 Chào mừng sinh viên mới
第二課 老朋友好久不見
Bài 02 Bạn cũ lâu ngày không gặp
第三課 買機票、辦簽證
Bài 03 Mua vé máy bay và xin làm visa
第四課 在機場
Bài 04 Tại sân bay
第五課 辦理海關手續
Bài 05 Làm thủ tục xuất nhập cảnh (hải quan)
第六課 飯店
Bài 06 Khách sạn
第七課 搭車
Bài 07 Ngồi xe
第八課 買車票,入門票
Bài 08 Mua vé xe, vé vào cửa
第九課 飲食
Bài 09 Ẩm thực
第十課 參觀
Bài 10 Tham quan