年度百大
別笑!我是最實用越南語學習書

別笑!我是最實用越南語學習書

  • 作者:魏明哲
  • 出版日期:2014/10/01
內容連載 頁數 1/1
打招呼

Chào buổi sáng. 早安。
Chào buổi trưa. 午安。
Xin chào. 您好。
Chào buổi tối. 晚安。(傍晚見面時用語,也可作為傍晚分別時用語。)
Chúc ngủ ngon. 晚安。 (晚上分別時用語)

Tạm biệt. 再見。
Hẹn gặp lại. 改天見面。

其他日常用語
vâng 是            
không 不是
Bạn khỏe không? 你好嗎?
Tôi khoẻ. Cảm ơn bạn. 我很好,謝謝。
Tàm tạm. 還好。
Không khỏe lắm. 不太好。
Xin lỗi. 對不起。
Không sao đâu. / Không có gì. 沒關係。
Cảm ơn bạn rất nhiều. 非常感謝。
Đừng khách khí. 不客氣。
Phiền. 請。 / Cảm phiền. 麻煩你。
Được, không vấn đề gì. 好,沒問題。
Tôi không hiểu. 我不懂。
Rất vui được gặp bạn. 幸會。

飛機上如何點菜+飲料種類
空服員:Xin hỏi anh muốn ăn gì? 請問你要吃什麼? / Xin hỏi chị muốn uống gì? 請問妳要喝什麼?
我:Làm ơn cho tôi ○○○. 請給我○○○。
hồng trà 紅茶
trà xanh 綠茶
câ phé đen 黑咖啡
câ phé 咖啡
nước ép trái cây 果汁
nước cam 柳橙汁

過海關常用句+單字
海關人員:Trong vali đựng gì? 箱子裡裝的是什麼?
我:Tư trang của tôi. 我的個人物品。
海關人員:Em có gì cần khai báo không? 你有什麼要申報關稅嗎?
我:Đây là đơn khai báo hải quan của tôi. 這是我的海關申報書。
海關人員:Anh sẽ ở đâu? 你會住在哪裡?
我:Tôi sẽ ở ○○○. 我會住在○○○。(可填下列單字)
khách sạn  飯店
nhà của bạn tôi  我朋友的家
nhà của người than  我親戚的家
11 跳到